overtime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtime
Phát âm : /'ouvətaim/
+ phó từ & tính từ
- quá giờ, ngoài giờ (quy định)
- to work overtime
làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
- overtime pay
tiền làm ngoài giờ
- to work overtime
+ danh từ
- giờ làm thêm
- (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]
+ ngoại động từ
- (nhiếp ảnh) (như) overexpose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overtime"
Lượt xem: 496