overtone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtone
Phát âm : /'ouvətoun/
+ danh từ
- (âm nhạc) âm bội
- (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý
- a reply full of overtones
câu trả lời nhiều ngụ ý
- a reply full of overtones
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
partial partial tone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overtone"
Lượt xem: 666