pace-maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pace-maker
Phát âm : /'peis,meikə/
+ danh từ
- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pace-maker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pace-maker":
pace-maker peacemaker - Những từ có chứa "pace-maker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rảo ngang tầm mai mối hòa nhịp ông tơ cà rịch cà tang an nghỉ bập bỗng bước quần áo
Lượt xem: 686