p
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: p
Phát âm : /pi:/
+ danh từ, số nhiều Ps, P's
- vật hình P
- mind your P's and Q's
- hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
P phosphorus atomic number 15
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "p"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "p":
p pa pah pap papa pave paw pay pea pee more... - Những từ có chứa "p":
/empty/a cappella a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of a posteriori a priori a-plenty a-power abrupt abruption more...
Lượt xem: 1113