parasite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parasite
Phát âm : /'pærəsait/
+ danh từ
- kẻ ăn bám
- (sinh vật học) vật ký sinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parasite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parasite":
parachute parakite parasite porosity preside prosit - Những từ có chứa "parasite":
ectoparasite endoparasite entoparasite parasite - Những từ có chứa "parasite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn hại báo cô mọt cơm sâu mọt ký sinh
Lượt xem: 567