paralysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paralysis
Phát âm : /pə'rælisi:z/
+ danh từ, số nhiều paralysis /pə'rælisis/
- (y học) chứng liệt
- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paralysis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paralysis":
paralyse paralyses paralysis paralyze pyrolysis - Những từ có chứa "paralysis":
cystoparalysis infantile paralysis paralysis
Lượt xem: 347