paraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paraph
Phát âm : /'pærəf/
+ danh từ
- nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paraph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paraph":
paraph prep prop pyrope - Những từ có chứa "paraph":
paraph paraphernalia paraphrase paraphrastic paraphyses paraphysis
Lượt xem: 348