prep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prep
Phát âm : /prep/
+ danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
- trường dự bị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
homework preparation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prep"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prep":
paraph prefab prep prepay privy probe proof prop prove purvey more... - Những từ có chứa "prep":
counterpreparation fire prep prepacks prepaid preparation preparative preparatory prepare preparedness prepay more...
Lượt xem: 436