parcelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parcelling
Phát âm : /'pɑ:sliɳ/
+ danh từ
- sự chia thành phần
- (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
- (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
allotment apportionment apportioning allocation parceling assignation
Lượt xem: 417