--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apportioning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
photographic
:
(thuộc) thợ chụp ảnh
+
demineralize
:
(y học) khử khoáng
+
extinguished
:
bị làm cho cứng họng
+
extinguisher
:
người dập tắt, người làm tắt
+
unacceptable
:
không thể nhận, không chấp nhận đượcunacceptable conditions những điều kiện không chấp nhận được