--

parch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parch

Phát âm : /pɑ:tʃ/

+ ngoại động từ

  • rang
    • parched peas
      đậu rang
  • làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
    • lips parched with thirst
      môi khô nẻ vì khát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parch"
Lượt xem: 479