perish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perish
Phát âm : /'periʃ/
+ nội động từ
- diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
- tàn lụi, héo rụi; hỏng đi
+ ngoại động từ
- (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng
- to be perished with cold
rét chết đi được
- to be perished with hunger
đói chết đi được
- to be perished with cold
- làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
- the heat has perished all vegetation
nóng làm cây cối héo rụi hết
- the heat has perished all vegetation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
die decease go exit pass away expire pass kick the bucket cash in one's chips buy the farm conk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perish":
parch paries parish parse peeress perch percuss perigee perique perish more... - Những từ có chứa "perish":
imperishability imperishable imperishableness non-perishable perish perishable perishables perisher perishing unperishing more...
Lượt xem: 718