--

sheepskin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheepskin

Phát âm : /'ʃi:pskin/

+ danh từ

  • da cừu (để đóng sách...)
  • quần áo (bằng) da cừu
  • chăn da cừu
  • giấy da cừu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng
Từ liên quan
Lượt xem: 451