paroxysmal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paroxysmal
Phát âm : /,pærək'sizməl/
+ tính từ
- cực điểm, kích phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paroxysmal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paroxysmal":
paroxysmal proximal
Lượt xem: 544
Từ vừa tra