proximal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proximal
Phát âm : /proximal/
+ tính từ
- (giải phẫu) ở đầu gần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proximal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proximal":
paroxysmal proximal
Lượt xem: 686