partiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partiality
Phát âm : /,pɑ:ʃi'æliti/
+ danh từ
- tính thiên vị, tính không công bằng
- sự mê thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
partisanship fondness fancy - Từ trái nghĩa:
impartiality nonpartisanship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partiality"
- Những từ có chứa "partiality":
impartiality partiality self-partiality - Những từ có chứa "partiality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm tình chầm chập thiên kiến bợn
Lượt xem: 532