closure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closure
Phát âm : /'klouʤə/
+ danh từ
- sự bế mạc (phiên họp)
- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
- sự đóng kín
+ ngoại động từ
- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closure"
- Những từ có chứa "closure":
closure closure by compartment disclosure enclosure foreclosure inclosure
Lượt xem: 504