particularize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: particularize
Phát âm : /pə'tikjuləraiz/
+ động từ
- đặc biệt hoá, đặc thù hoá
- lần lượt nêu tên
- tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
specify particularise specialize specialise - Từ trái nghĩa:
generalize generalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "particularize"
- Những từ có chứa "particularize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặc thù hóa cá biệt hoá
Lượt xem: 439