specialize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specialize
Phát âm : /'speʃəlaiz/ Cách viết khác : (specialise) /'speʃəlaiz/
+ ngoại động từ
- làm thành đặc trưng
- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
- (sinh vật học) chuyên hoá
+ nội động từ
- trở thành chuyên hoá
- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
- to specialize in a subject
chuyên về một vấn đề
- to specialize in a subject
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speciate differentiate specialise specify particularize particularise narrow narrow down - Từ trái nghĩa:
generalize generalise diversify branch out broaden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specialize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specialize":
specialise specialize - Những từ có chứa "specialize":
specialize unspecialized - Những từ có chứa "specialize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên trách chuyên hoá
Lượt xem: 573