generalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generalize
Phát âm : /'dʤenərəlaiz/ Cách viết khác : (generalise) /'dʤenərəlaiz/
+ động từ
- tổng quát hoá; khái quát hoá
- phổ biến
- to generalize a new farming technique
phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
- to generalize a new farming technique
- nói chung, nói chung chung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
generalise popularize popularise vulgarize vulgarise extrapolate infer - Từ trái nghĩa:
specify particularize particularise specialize specialise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "generalize":
generalise generalize - Những từ có chứa "generalize":
generalize generalized generalizer - Những từ có chứa "generalize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khái quát khái quát hóa suy rộng ra suy rộng phổ cập
Lượt xem: 536