partnership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partnership
Phát âm : /'pɑ:tnəʃip/
+ danh từ
- sự chung thân
- hội, công ty
- enter into partnership with
cùng chung phần với; cùng nhập hội với
- to take someone into partnership
cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty
- enter into partnership with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partnership"
- Những từ có chứa "partnership":
copartnership partnership
Lượt xem: 313