--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ passing(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subtle
:
phảng phấta subtle perfume mùi thơm phảng phất
+
pester
:
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
+
initialer
:
người ký tắt; người viết tên tắt
+
exercise
:
sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)
+
crocket
:
(kiến trúc) trang trí hình lá