--

subtle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subtle

Phát âm : /'sʌtl/

+ tính từ

  • phảng phất
    • a subtle perfume
      mùi thơm phảng phất
  • huyền ảo
    • a subtle charm
      sức hấp dẫn huyền ảo
  • khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị
    • a subtle distinction
      sự phân biệt tế nhị
  • khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh
    • subtle device
      phương sách khôn khéo
    • subtle workman
      công nhân lành nghề
    • subtle fingers
      những ngón tay khéo léo
    • a subtle mind
      óc tinh nhanh
  • xảo quyệt, quỷ quyệt
    • a subtle enemy
      kẻ thù xảo quyệt
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
    • a subtle vapour
      lớp hơi nước mỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subtle"
Lượt xem: 966