subtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subtle
Phát âm : /'sʌtl/
+ tính từ
- phảng phất
- a subtle perfume
mùi thơm phảng phất
- a subtle perfume
- huyền ảo
- a subtle charm
sức hấp dẫn huyền ảo
- a subtle charm
- khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị
- a subtle distinction
sự phân biệt tế nhị
- a subtle distinction
- khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh
- subtle device
phương sách khôn khéo
- subtle workman
công nhân lành nghề
- subtle fingers
những ngón tay khéo léo
- a subtle mind
óc tinh nhanh
- subtle device
- xảo quyệt, quỷ quyệt
- a subtle enemy
kẻ thù xảo quyệt
- a subtle enemy
- (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
- a subtle vapour
lớp hơi nước mỏng
- a subtle vapour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insidious pernicious elusive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subtle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subtle":
spatule spittle spuddle subtil subtile subtitle subtle - Những từ có chứa "subtle":
oversubtle oversubtlety subtle subtlety supersubtle supersubtlety - Những từ có chứa "subtle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tế nhị đàn nhị nhạc cụ
Lượt xem: 1003