pasteurize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pasteurize
Phát âm : /'pæstəraiz/
+ ngoại động từ
- diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pasteurize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pasteurize":
pasteurize pasturage - Những từ có chứa "pasteurize":
pasteurize pasteurizer
Lượt xem: 372