pasturage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pasturage
Phát âm : /'pɑ:stjuridʤ/
+ danh từ
- đồng cỏ thả súc vật
- sự chăn thả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pasturage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pasturage":
pasteurize pasturage
Lượt xem: 334