--

patchy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patchy

Phát âm : /'pætʃi/

+ tính từ

  • vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • his knowledge is patchy
      kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patchy"
Lượt xem: 513