--

pitchy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitchy

Phát âm : /'pitʃi/

+ tính từ

  • (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitchy"
Lượt xem: 561