paten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paten
Phát âm : /'pætən/
+ danh từ
- đĩa
- (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paten":
paten patina patten peatman phaeton photon pitman poteen potheen potion more... - Những từ có chứa "paten":
letters patent paten patency patent patent leather patent medicine patentee patently unpatented
Lượt xem: 436