--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unpatented
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unpatented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpatented
Phát âm : /'ʌn'peitəntid/
+ tính từ
không có bằng sáng chế
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
unpatented
:
không có bằng sáng chế
+
heliogram
:
bức điện quang báo ((cũng) helio)
+
daffodil garlic
:
(thực vật học) Hành châu Âu có hoa trắng
+
hành động
:
to act
+
biển khơi
:
Main sea