--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unpatented
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unpatented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpatented
Phát âm : /'ʌn'peitəntid/
+ tính từ
không có bằng sáng chế
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
unpatented
:
không có bằng sáng chế
+
phải đòn
:
Get (be given) the cane, be whipped
+
shilling
:
đồng silinh
+
common eel
:
loài lươn sống ở nước ngọt nhưng khi trưởng thành đẻ trứng ở biển, được tìm thấy ở Châu Âu và Châu Mỹ.
+
pitpan
:
thuyền độc mộc (ở Trung mỹ)