--

pittance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pittance

Phát âm : /'pitəns/

+ danh từ

  • thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
  • số lượng nh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pittance"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pittance"
    patience pittance
Lượt xem: 322