pauper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pauper
Phát âm : /'pɔ:pə/
+ danh từ
- người nghèo túng; người ăn xin
- người nghèo được cứu tế
- indoor pauper
người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú
- outdoor pauper
người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú
- indoor pauper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pauper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pauper":
pair paper papery papyri par pare parr pauper paver payer more... - Những từ có chứa "pauper":
depauperate depauperation depauperise depauperize pauper pauperise pauperism pauperization pauperize
Lượt xem: 638