--

pare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pare

Phát âm : /peə/

+ ngoại động từ

  • cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
    • to pare a fruit
      gọt vỏ quả
  • ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
  • to pare away (off)
    • cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
  • to pare to the quick
    • gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pare"
Lượt xem: 660