par
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: par
Phát âm : /pɑ:/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường
+ danh từ
- sự ngang hàng
- on a par with
ngang hàng với
- on a par with
- tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình
- par of exchange
tỷ giá hối đoái
- at par
ngang giá
- above par
trên mức trung bình; trên mức quy định
- below par
dưới mức bình thường, dưới mức quy định
- par of exchange
+ danh từ
- (thông tục), (như) paragraph
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equality equivalence equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "par"
Lượt xem: 633