pacifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pacifier
Phát âm : /'pæsifaiə/
+ danh từ
- người bình định
- người làm yên, người làm nguôi
- người hoà giải
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comforter baby's dummy teething ring conciliator make-peace peacemaker reconciler
Lượt xem: 908