peasant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peasant
Phát âm : /'pezənt/
+ danh từ
- nông dân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peasant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peasant":
pageant passant peasant peccant pheasant piquant puissant - Những từ có chứa "peasant":
peasant peasantry - Những từ có chứa "peasant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần nông bần cố bố đĩ dân quê bố cu nông vận lực điền chất phác Nhà Tây Sơn Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 980