pheasant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pheasant
Phát âm : /'feznt/
+ danh từ
- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pheasant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pheasant":
passant peasant peccant pheasant puissant - Những từ có chứa "pheasant":
crow pheasant pheasant pheasant-eyed
Lượt xem: 486