--

peasantry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peasantry

Phát âm : /'pezəntri/

+ danh từ

  • giai cấp nông dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peasantry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "peasantry"
    pageantry peasantry
  • Những từ có chứa "peasantry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chỗ nông nghiệp
Lượt xem: 344