--

peculiar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peculiar

Phát âm : /pi'kju:ljə/

+ tính từ

  • riêng, riêng biệt; đặc biệt
  • kỳ dị, khác thường

+ danh từ

  • tài sản riêng; đặc quyền riêng
  • (tôn giáo) giáo khu độc lập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peculiar"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "peculiar"
    peculiar piacular
  • Những từ có chứa "peculiar"
    peculiar peculiarity
  • Những từ có chứa "peculiar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngông riêng
Lượt xem: 710