--

peeling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peeling

Phát âm : /'pi:liɳ/

+ danh từ

  • vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
    • potato peelings
      vỏ khoai gọt ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peeling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "peeling"
    paling peeling piffling
  • Những từ có chứa "peeling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    măng cụt bong
Lượt xem: 464