squealer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squealer
Phát âm : /'skwi:lə/
+ danh từ
- người la hét
- người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squealer"
Lượt xem: 426