pelagic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pelagic
Phát âm : /pe'lædʤik/
+ tính từ
- ở biển khơi; làm ngoài biển khơi
- pelagic fish
cá ở biển khơi
- pelagic whaling
việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi
- pelagic fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pelagic"
Lượt xem: 601