plaguy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaguy
Phát âm : /'pleigi/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại
- quá lắm, ghê gớm
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
- to be plaguy glad to get back again
rất đỗi vui sướng lại được trở về
- to be plaguy glad to get back again
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaguy"
Lượt xem: 465