pelting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pelting
Phát âm : /'peltiɳ/
+ tính từ
- trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
- pelting rain
mưa như trút
- pelting rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pelting"
Lượt xem: 348