pinnace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinnace
Phát âm : /'pinis/
+ danh từ
- (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tender ship's boat cutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinnace"
Lượt xem: 395