penchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penchant
Phát âm : /'pỴ:ɳʃỴ:ɳ/
+ danh từ
- thiên hướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preference predilection taste
Lượt xem: 433