predilection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predilection
Phát âm : /,pri:di'lekʃn/
+ danh từ
- ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preference penchant taste orientation
Lượt xem: 516