--

preference

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preference

Phát âm : /'prefərəns/

+ danh từ

  • sự thích hơn, sự ưa hơn
    • preference of A to (over) B
      sự ưa A hơn B
  • cái được ưa thích hơn
  • quyền ưu tiên (trả nợ...)
    • preference share
      cổ phần ưu tiên
  • (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
Từ liên quan
Lượt xem: 503