--

pendant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendant

Phát âm : /'pendənt/

+ danh từ

  • tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
  • hoa tai
  • (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)
  • (hàng hải) có đuôi nheo
  • vật giống, vật đối xứng
    • to be a pendant to...
      là vật đối xứng của...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pendant"
Lượt xem: 705