--

pendency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendency

Phát âm : /'pendənsi/

+ danh từ

  • tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pendency"
Lượt xem: 278