peninsula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peninsula
Phát âm : /pi'ninsjulə/
+ danh từ
- bán đảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peninsula"
- Những từ có chứa "peninsula":
chukchi peninsula peninsula peninsular peninsulate - Những từ có chứa "peninsula" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán đảo đảo
Lượt xem: 395